Sản phẩm

Máy xây dựng


Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home1/hanstni/public_html/index/bbs/view.php on line 142

HS220

Đặc tính kỹ thuật

- Công nghệ mới góp phần tăng hiệu suất công việc xây dựng.
- Thiết kế cần điều khiển thuận tiện với công nghệ thủy lực giúp vận hành dễ dàng và giảm thiểu sự mệt mỏi cho người vận hành.
- Hệ thống cảm biến tích hợp tất cả trong một và hệ thống làm mát hiện đại bằng dầu giúp cho việc vận hành được trơn tru nhờ vào bộ làm mát thủy lực.
- Bộ phuộc nhún hiện đại giúp giảm sốc và sự rung lắc tối đa, tạo hiệu suất công việc tối đa và sự thoải mái khi vận hành máy.
- Thiết kế các bộ phận tách rời nhau, có thể tháo lắp dễ dàng và di chuyển nhẹ nhàng phục vụ cho nhiều mục đích công việc khác nhau.
- Thiết kế cabin mở theo nhiều hướng và cửa sau thoáng rộng nhằm tạo sự thoải mái cho người lái cũng như giúp việc bảo trì, sửa chữa dễ dàng hơn.
- Công nghệ chống rung và vật liệu mới tạo sự bền bĩ trong công việc đảm bảo độ an toàn cao và hiệu suất vận hành tối ưu trong bất kỳ điều kiện nào với địa hình hiểm trở như các công trường xây dựng đường xá.

Chi tiết kỹ thuật

로더
Loại \ Mẫu HS160 HS210 HS220
Loại Xe chạy bánh (nông nghiệp) Xe chạy bánh (công nghiệp)
Chi tiết kỹ thuật Dung tích chứa của bồn xúc 0.357 m3 Dung tích chứa của bồn xúc 0.52 m3
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 3300 × 1795 × 1850 (mm) 3520 × 1610 × 1960 (mm) 3520 × 1756 × 2000 (mm)
Trọng lượng 1985 kg 3118 kg 3400 kg
Động cơ Model Hyundai / D4BB Kukje / A2300T Daedong / 4F243T
Công suất cực đại 40.6 kW (55.2 ps) / 2800 rpm 40.6 kW (55.2 ps) / 2800 rpm 54.5kw(74ps) / 2800 rpm
Nhiên liệu Dầu Dầu
Dung tích bồn chứa 49 L 75 L 90 L
Chi tiết máy Để chạy Bánh cao su
Bánh xe 10 × 16.5, 10PR 10 × 16.5, 8PR 12 x 16.5, 10PR
Số lần chuyển số Cơ chế chuyển số xoay vòng Số tới: 1, Số lùi: 1 Cơ chế chuyến số xoay vòng Số tới: 2,Số lùi: 2
Phương thức chuyển số Thủy lực (HST) Thủy lực (HST)
Đường kính bánh xe 1050 mm 1051 mm 1083 mm
Cỡ bánh xe 1320 mm 1380 mm 1450 mm
Vận tốc chạy (km/h) Số tới 0~10.2 / Số lùi 0~10.0 Số tới 0~11.0 / Số lùi 0~11.0 Số tới~17 / Số lùi:0~17
Chi tiết của máy Chiều cao tối đa xúc 2655 mm - -
Chiều cao tối đa đổ 2090 mm 2240 mm 2300 mm
Khoảng đổ 600 mm 500 mm 475 mm
Bồn xúc Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 628 × 1763 × 400 (mm) - -
Dung tích xúc 0.280 m3 - -
Góc xoay trước 46.1 ° 47 ° 45 °
Góc xoay sau 36 ° 26 ° 35 °

이용약관

개인정보취급방침

이메일주소무단수집거부

이메일주소 무단수집거부합니다.

본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.

Sơ đồ

Sản phẩm
Máy nông nghiệp
Máy chuyên dụng
Máy xây dựng
Tin tức Hansung
Notice
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
Thông điệp của CEO
Triết lý kinh doanh
Lịch sử
Bằng sáng chế và chứng nhận
Bản đồ / PR Video

PR video

한성티앤아이 PR영상

한성티앤아이에 의해 게시 됨 2016년 4월 7일 목요일