Sản phẩm

Máy nông nghiệp


Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home1/hanstni/public_html/index/bbs/view.php on line 142

SS-500WDLXⅡ

Đặc tính kỹ thuật

- Máy kiểm soát phòng trừ côn trùng gây hại đa chức năng này có thể sử dụng như là một loại phương tiện di chuyển đi lại. Máy này có thể sử dụng quanh năm với nhiều chức năng đa dạng.
- Khung máy được thiết kế đặc biệt với độ phủ rộng và độ bền cao giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động với trọng lượng lớn để làm việc hiệu quả nhất.
- Kế thừa kỹ thuật tân tiến từ loại máy phun chuyên dụng kết hợp với động cơ mạnh mẽ cho phép máy di chuyển qua lại nhanh chóng và thuận tiện như một phương tiện đi lại. 
- Bộ khung chắc chắn cho phép lái xe an toàn trong mọi điều kiện địa hình với bán kính xoay chiều nhỏ mang đến hiệu năng tối đa trong một phạm vi hẹp.

Chi tiết kỹ thuật

스피드스프레이어1
Loại \ Mẫu 400CTLDⅡ SS-500CTLDⅤ HTI-5004WSⅡ SS-500WDLXⅡ
Loại Caterpillar (Đa chức năng) X echo vườn trái cây (Đa chức năng) Xe 4 bánh cho vườn cây ăn trái (Chỉ dùng để diệt côn trùng) Xe 4 bánh cho vườn cây ăn trái (Đa chức năng)
Đặc điểm kỹ thuật Dung tích bình chứa 400 L Dung tích bình chứa 500 L
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 2510 × 990 × 1250 (mm) 3260 × 1225 × 1285 (mm) 3310 × 1325 × 1255 (mm) 3510 × 1370 × 1280 (mm)
Trọng lượng 730 kg 1190 kg 1100 kg 1370 kg
Động cơ Để chạy Model Gyeyang / G810L-E HONDA / GX630 Hyundai / G4FC HONDA / GX630
Công suất tối đa 5.88 kW(8 ps) / 4000 rpm 14.5 kW(19.7 ps) / 3600 rpm 45 kW(61 ps) / 5000 rpm 14.5 kW(19.7 ps) / 3600 rpm
Nhiên liệu Xăng
Dung tích bình chứa 5 L 15.2 L 43 L 18 L
Để phun Model HONDA / GX630 Hyundai / G4FC Cũng dùng để chạy Hyundai / G4FC
Công suất tối đa 14.5 kW(19.7 ps) / 3600 rpm 45 kW(61 ps) / 5000 rpm 45 kW(61 ps) / 5000 rpm
Nhiên liệu Xăng
Dung tích nhiên liệu 15 L 43 L 43 L
Cơ chế vận hành máy Để chạy Xe bánh Bánh cao su
Caterpillar (Bánh xe) Rộng 200 × Vòng 72 × Số vòng nối 37 Rộng 250 × Vòng 72 × Số vòng nối 46 23″ × 10.00 - 12, 6PR
Số vòng chuyển số Số tới 4, Số lùi 2 Số tới 6, Số lùi 2 Số tới 10, Số lùi 2
Tốc độ chạy (km/h) L1:1.2, L2:2.9, H1:2.1, H2:5.0 MAX:5.4, Sau1:0.7, Sau2:1.3 L1:1.6, L2:3.1, H1:2.5, H2:5.2 MAX:5.6, Sau1:1.7, Sau2:2.8 L1:1.2, L2:1.9, L3:3.1, H1:5.1, H2:8.2, H3:12.9, MAX:14.4, Sau1:1.5, Sau2:6.0 L1:1.4, L2:2.5, L3:3.8, L4:5.5, L5:6.3, H1:3.2, H2:5.6, H3:9.0, H4:12.7, H5:14.5, MAX:16.7, Sau1:1.4, Sau2:3.2
Bộ thổi Loại Vòng xuyến
Bán kính của cổng thổi Ø614 mm Ø710 mm
Luồng thổi 379.1 m3/min 579.6 m3/min
Bộ ly hợp Điện khô Vòng xoáy Điện khô Vòng xoáy
Máy bơm phun Model YH88 YH100A
Tốc độ quay bình thường 750 rpm
Áp suất bình thường 2.5 MPa 1.5 MPa
Máy phun Kích thước đầu phun Ø1.0 × Ø1.2 mm Ø1.0 × Ø1.2 mm
Số lượng đầu phun 14 (Đầu đơn) 24 (Có 6 đầu kép, và 12 đầu đơn)
Phương pháp trộn chất lỏng và hóa chất Tách riêng
Khác Dung tích chứa dầu thủy lực 2.5 L 2.6 L 6.0 L 7.0 L
Ngăn chứa đồ bên trong xe
Kích thước (Dài×Rộng×Cao)
1135 × 910 × 240 (mm) 1565 × 1100 × 240 (mm) N/A ATYPE : 2100 × 1105 × 240 (mm)
BTYPE : 1570 × 1245 × 240 (mm)

이용약관

개인정보취급방침

이메일주소무단수집거부

이메일주소 무단수집거부합니다.

본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.

Sơ đồ

Sản phẩm
Máy nông nghiệp
Máy chuyên dụng
Máy xây dựng
Tin tức Hansung
Notice
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
Thông điệp của CEO
Triết lý kinh doanh
Lịch sử
Bằng sáng chế và chứng nhận
Bản đồ / PR Video

PR video

한성티앤아이 PR영상

한성티앤아이에 의해 게시 됨 2016년 4월 7일 목요일