Sản phẩm

Máy nông nghiệp


Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home1/hanstni/public_html/index/bbs/view.php on line 142

HTI-5004WSⅡ

Đặc tính kỹ thuật

- Góp phần rất lớn vào việc diệt côn trùng gây hại, máy này được ứng dụng rộng rãi và có chức năng hoạt động đa dạng hơn có với các loại máy cùng chủng loại.   
- Thiết kế đơn giản giúp máy vận hành hiệu quả và trơn tru. .
- Máy có từ 2-4 bánh xe giúp giảm thiểu tối đa bán kính khi xoay vòng và tối ưu hóa chu kỳ hoạt động của máy trong điều kiện hoạt động ở các vườn cây ăn trái. 

Chi tiết kỹ thuật

스피드스프레이어1
Loại \ Mẫu 400CTLDⅡ SS-500CTLDⅤ HTI-5004WSⅡ SS-500WDLXⅡ
Loại Caterpillar (Đa chức năng) X echo vườn trái cây (Đa chức năng) Xe 4 bánh cho vườn cây ăn trái (Chỉ dùng để diệt côn trùng) Xe 4 bánh cho vườn cây ăn trái (Đa chức năng)
Đặc điểm kỹ thuật Dung tích bình chứa 400 L Dung tích bình chứa 500 L
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 2510 × 990 × 1250 (mm) 3260 × 1225 × 1285 (mm) 3310 × 1325 × 1255 (mm) 3510 × 1370 × 1280 (mm)
Trọng lượng 730 kg 1190 kg 1100 kg 1370 kg
Động cơ Để chạy Model Gyeyang / G810L-E HONDA / GX630 Hyundai / G4FC HONDA / GX630
Công suất tối đa 5.88 kW(8 ps) / 4000 rpm 14.5 kW(19.7 ps) / 3600 rpm 45 kW(61 ps) / 5000 rpm 14.5 kW(19.7 ps) / 3600 rpm
Nhiên liệu Xăng
Dung tích bình chứa 5 L 15.2 L 43 L 18 L
Để phun Model HONDA / GX630 Hyundai / G4FC Cũng dùng để chạy Hyundai / G4FC
Công suất tối đa 14.5 kW(19.7 ps) / 3600 rpm 45 kW(61 ps) / 5000 rpm 45 kW(61 ps) / 5000 rpm
Nhiên liệu Xăng
Dung tích nhiên liệu 15 L 43 L 43 L
Cơ chế vận hành máy Để chạy Xe bánh Bánh cao su
Caterpillar (Bánh xe) Rộng 200 × Vòng 72 × Số vòng nối 37 Rộng 250 × Vòng 72 × Số vòng nối 46 23″ × 10.00 - 12, 6PR
Số vòng chuyển số Số tới 4, Số lùi 2 Số tới 6, Số lùi 2 Số tới 10, Số lùi 2
Tốc độ chạy (km/h) L1:1.2, L2:2.9, H1:2.1, H2:5.0 MAX:5.4, Sau1:0.7, Sau2:1.3 L1:1.6, L2:3.1, H1:2.5, H2:5.2 MAX:5.6, Sau1:1.7, Sau2:2.8 L1:1.2, L2:1.9, L3:3.1, H1:5.1, H2:8.2, H3:12.9, MAX:14.4, Sau1:1.5, Sau2:6.0 L1:1.4, L2:2.5, L3:3.8, L4:5.5, L5:6.3, H1:3.2, H2:5.6, H3:9.0, H4:12.7, H5:14.5, MAX:16.7, Sau1:1.4, Sau2:3.2
Bộ thổi Loại Vòng xuyến
Bán kính của cổng thổi Ø614 mm Ø710 mm
Luồng thổi 379.1 m3/min 579.6 m3/min
Bộ ly hợp Điện khô Vòng xoáy Điện khô Vòng xoáy
Máy bơm phun Model YH88 YH100A
Tốc độ quay bình thường 750 rpm
Áp suất bình thường 2.5 MPa 1.5 MPa
Máy phun Kích thước đầu phun Ø1.0 × Ø1.2 mm Ø1.0 × Ø1.2 mm
Số lượng đầu phun 14 (Đầu đơn) 24 (Có 6 đầu kép, và 12 đầu đơn)
Phương pháp trộn chất lỏng và hóa chất Tách riêng
Khác Dung tích chứa dầu thủy lực 2.5 L 2.6 L 6.0 L 7.0 L
Ngăn chứa đồ bên trong xe
Kích thước (Dài×Rộng×Cao)
1135 × 910 × 240 (mm) 1565 × 1100 × 240 (mm) N/A ATYPE : 2100 × 1105 × 240 (mm)
BTYPE : 1570 × 1245 × 240 (mm)

이용약관

개인정보취급방침

이메일주소무단수집거부

이메일주소 무단수집거부합니다.

본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.

Sơ đồ

Sản phẩm
Máy nông nghiệp
Máy chuyên dụng
Máy xây dựng
Tin tức Hansung
Notice
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
Thông điệp của CEO
Triết lý kinh doanh
Lịch sử
Bằng sáng chế và chứng nhận
Bản đồ / PR Video

PR video

한성티앤아이 PR영상

한성티앤아이에 의해 게시 됨 2016년 4월 7일 목요일