Sản phẩm

Máy nông nghiệp


Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home1/hanstni/public_html/index/bbs/view.php on line 142

HTI-GTZ4

Đặc tính kỹ thuật

- Đây là loại máy nâng theo chiều thẳng đứng với một chỗ ngồi được thiết kế đặc biệt nhằm vận hành tối ưu trong mọi điều kiện địa hình, máy có thể được lắp ráp dễ dàng ngay tại nơi làm viêc (Máy có thể nâng lên, hạ xuống, xoay trái, xoay phải dễ dàng). 
- Thang nâng được thiết kế với trục đặc biệt tạo sự an toàn tuyệt đối trong công việc với độ dốc theo chiều thẳng đứng có thể đến 20° hoặc thấp hơn.
- Máy này của Caterpillar được thiết kế để hoạt động trên phạm vi hẹp với góc xoay rộng và đảm bảo độ an toàn tối đa.
- Các thiết bị gắn kèm theo máy được thiết kế đơn giản nhằm mang đến sự tiện lợi và độ an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Cấu trúc khung được thiết kết đơn giản và dễ vận hành, di chuyển phù hợp với mọi đối tượng trong việc vận hành. 

Chi tiết kỹ thuật

Máy nâng dùng cho nông nghiệp(Động cơ식)
Loại \Mẫu HTI-MLK730K HTI-MLK750E HTI-GTZ4
Loại Xe nâng đứng caterpillar Xe caterpillar
Chi tiết kỹ thuật Tải đến 230 kg Tải đến 280 kg Tải đến 100 kg
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 1980 × 1290 × 1740 (mm) 2130 × 1400 × 1760 (mm) 3030 × 1300 × 1380 (mm)
Trọng lượng 597 kg 689 kg 547 kg
Động cơ Model Fuji Heavy Industries / EX210
Công suất cực đại 4.21 kW(5.72 ps) / 2000 rpm
Nhiên liệu Gasoline
Dung tích bình chứa 4.0 L
Cơ chế vận hành máy Để chạy Rubber caterpillar
Chi tiết kỹ thuật Rộng 200 × Vành 72 × Số vòng nối 42 Rộng 180 × Vành 72 × Số vòng nối 44 Rộng 180 × Vành 72 × Số vòng nối 46
Số lần chuyển số Số tới: 2, Số lùi: 1
Vận tốc chạy(km/h) Số tới: 1:2.1, Số tới: 2:3.7, Số lùi:1.6 Số tới: 1:1.9, Số tới: 2:3.6, Số lùi:1.5 Số tới: 1:1.7, Số tới: 2:3.4, Số lùi:1.4
Ghế ngồi Kích thước thu gọn
(Rộng×Dài)
960 × 1370 (mm) 1275 × 1500 (mm) 600 × 520 (mm)
Kích thước mở rộng
(Rộng×Dài)
1500 × 1370 (mm) 2200 × 1500 (mm) N/A
Chiều cao tính từ đáy đến khung treo Min. 690 mm, Max. 3090 mm Min. 730 mm, Max. 2020 mm Min. 410 mm, Max. 2940 mm
Độ nghiêng cho phép One side 0~12 ° L 20 °, R 20 °
Trục xoay Góc xoay trục N/A L 25 °, R 25 °
Góc vận hành Lên phía trên 56 °, Xuống dưới 18 °

이용약관

개인정보취급방침

이메일주소무단수집거부

이메일주소 무단수집거부합니다.

본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.

Sơ đồ

Sản phẩm
Máy nông nghiệp
Máy chuyên dụng
Máy xây dựng
Tin tức Hansung
Notice
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
Thông điệp của CEO
Triết lý kinh doanh
Lịch sử
Bằng sáng chế và chứng nhận
Bản đồ / PR Video

PR video

한성티앤아이 PR영상

한성티앤아이에 의해 게시 됨 2016년 4월 7일 목요일