Sản phẩm

Máy nông nghiệp


Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home1/hanstni/public_html/index/bbs/view.php on line 142

HTI-MLK750E

Đặc tính kỹ thuật

- Ghế ngồi làm việc thiết kể có thể điều chỉnh dễ dàng nhằm đảm bảo an toàn khi làm việc với khả năng nghiêng các bên đến 12° hoặc thấp hơn.
- Trục xoay thiết kế độc lập và liên tục giúp cho việc giãn/kéo được dễ dàng (trái, phải) và ghế làm việc được gắn riêng tạo sự hiệu quả cũng như giúp tăng số lượng người có thể cùng làm việc trên ghế cùng một lúc.
- Xe của caterpillar thiết kế để vận hành trên vùng đất hẹp với độ an toàn cao. 
- Có thể hoạt động nâng (trái, phải) và chạy cùng lúc trong khu vực xếp dỡ hàng, tối ưu hóa năng suất lao động trong cùng một thời điểm.
- Thiết kế chống lật giúp đảm bảo độ an toàn tuyệt đối.
- Thiết kế đồng bộ cả phía trước và phía sau của ghế làm việc, các hoạt động vận hành có thể diễn ra cùng lúc qua bảng điều khiển, gồm khởi động/dừng động cơ, nâng lên/hạ xuống, rút lại/giãn ra trên ghế ngồi làm việc.
- Thiết kế đơn giản và dễ vận hành giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và phù hợp cho mọi người vận hành.

Chi tiết kỹ thuật

Máy nâng dùng cho nông nghiệp(Động cơ식)
Loại \Mẫu HTI-MLK730K HTI-MLK750E HTI-GTZ4
Loại Xe nâng đứng caterpillar Xe caterpillar
Chi tiết kỹ thuật Tải đến 230 kg Tải đến 280 kg Tải đến 100 kg
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 1980 × 1290 × 1740 (mm) 2130 × 1400 × 1760 (mm) 3030 × 1300 × 1380 (mm)
Trọng lượng 597 kg 689 kg 547 kg
Động cơ Model Fuji Heavy Industries / EX210
Công suất cực đại 4.21 kW(5.72 ps) / 2000 rpm
Nhiên liệu Gasoline
Dung tích bình chứa 4.0 L
Cơ chế vận hành máy Để chạy Rubber caterpillar
Chi tiết kỹ thuật Rộng 200 × Vành 72 × Số vòng nối 42 Rộng 180 × Vành 72 × Số vòng nối 44 Rộng 180 × Vành 72 × Số vòng nối 46
Số lần chuyển số Số tới: 2, Số lùi: 1
Vận tốc chạy(km/h) Số tới: 1:2.1, Số tới: 2:3.7, Số lùi:1.6 Số tới: 1:1.9, Số tới: 2:3.6, Số lùi:1.5 Số tới: 1:1.7, Số tới: 2:3.4, Số lùi:1.4
Ghế ngồi Kích thước thu gọn
(Rộng×Dài)
960 × 1370 (mm) 1275 × 1500 (mm) 600 × 520 (mm)
Kích thước mở rộng
(Rộng×Dài)
1500 × 1370 (mm) 2200 × 1500 (mm) N/A
Chiều cao tính từ đáy đến khung treo Min. 690 mm, Max. 3090 mm Min. 730 mm, Max. 2020 mm Min. 410 mm, Max. 2940 mm
Độ nghiêng cho phép One side 0~12 ° L 20 °, R 20 °
Trục xoay Góc xoay trục N/A L 25 °, R 25 °
Góc vận hành Lên phía trên 56 °, Xuống dưới 18 °

이용약관

개인정보취급방침

이메일주소무단수집거부

이메일주소 무단수집거부합니다.

본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.

Sơ đồ

Sản phẩm
Máy nông nghiệp
Máy chuyên dụng
Máy xây dựng
Tin tức Hansung
Notice
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
Thông điệp của CEO
Triết lý kinh doanh
Lịch sử
Bằng sáng chế và chứng nhận
Bản đồ / PR Video

PR video

한성티앤아이 PR영상

한성티앤아이에 의해 게시 됨 2016년 4월 7일 목요일