Sản phẩm

Máy nông nghiệp


Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home1/hanstni/public_html/index/bbs/view.php on line 142

HTI-R950Ⅱ

Đặc tính kỹ thuật

- Ghế ngồi được thiết kế mở đa chiều và động cơ rời giúp cho việc lau chùi, vệ sinh, bảo trì được dễ dàng hơn rất nhiều.
- Ghế ngồi có thể nghiêng (về phải, có ba nấc, đến 30cm) giúp cho người vận hành không bị mỏi mệt trong lúc vận hành đồng thời giúp người vận hành có thể tiến gần đến các trái cần hái ở tất cả các cành (Đây là đặc điểm riêng có, không thể tìm thấy ở các máy cùng loại của các hãng khác trong cùng phân khúc).
- Quạt tháo lắp dễ dàng giúp việc vệ sinh quạt ở các lưỡi cắt được thuận tiện, đặc biệt là việc gỡ cỏ dính vào lưỡi quạt dễ dàng và ngăn không cho cỏ bám vào mặt trong lưỡi cắt. 
- Thiết bị được thiết kế có cơ chế tự làm sạch tối ưu bằng việc xoáy nước qua các lưỡi cắt thông qua một vòi xịt áp suất lớn.
- Thiết kế ba bước khởi động nhằm đảm bảo độ an toàn tuyệt đối khi vận hành máy.
- Lưỡi cắt được thiết kế mở rộng về các phía mang lại hiệu suất tối ưu và có thể được thay thế, làm sạch và gỡ cỏ bám vào một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Việc tích hợp thêm lưỡi cắt có thể giúp cho việc cắt cỏ được triệt để hơn. 
- Lớp bọc cao su bên ngoài ở bánh trước xe giúp ngăn ngừa cỏ và rác bám vào bên trong thành xe và giúp tăng tuổi thọ của các trục trong xe.   
- Độ dầy của bánh xe được gia tăng đáng kể, gần gấp đôi, góp phần đáng kể giảm thiểu khả năng bị thủng bánh xe.

Chi tiết kỹ thuật

Máy cắt cỏ điện
Loại \Mẫu HRM-70 HTI-R950Ⅱ HTI-R950-4WD HTI-R1600
Loại Xe chạy nâng đứng Thiết kế bánh hơi
Chi tiết kỹ thuật Rộng 70 cm Rộng 95 cm Rộng 160 cm
Kích thước (Dài×Rộng×Cao) 1720 × 760 × 990 (mm) 1905 × 1060 × 885 (mm) 1980 × 1060 × 910 (mm) 1910 × 1380 × 900 (mm)
Trọng lượng 117 kg 305 kg 325 kg 370 kg
Động cơ Model Gyeyang / G810L-E KAWASAKI / FS600V KAWASAKI / FS691V
Công suất cực đại 5.88 kW(8.0 ps) / 4000 rpm 13.0 kW(17.7 ps) / 3300 rpm 15.5 kW(21 ps) / 3300 rpm
Nhiên liệu Gasoline
Dung tích bình chứa 5.0 L 12 L 14 L 12 L
Cơ chế vận hành Để chạy Bánh cao su
Chi tiết kỹ thuật Trước N/A 4.00 - 7, 2PR (Ø400) 4.00 - 7, 2PR (Ø400)
Sau 4.00 - 7, 2PLY 17 ☓ 8.00 - 8, 4PR (Ø450) 17 ☓ 8.00 - 8, 4PR (Ø450)
Số lần chuyển số Số tới: 2, Số lùi: 1 Số tới: 2, Số lùi: 2 Số tới: 1, Số lùi: 1 Số tới: 2, Số lùi: 2
Vận tốc chạy(km/h) Số tới thấp:2.0, Số tới cao:3.4
Số lùi:2.0
Số tới thấp:0~5.3, Số tới cao:0~9.1
Số lùi thấp:0~3.5, Số lùi cao:0~6.0
TrướcTrước:0~9.5, Số lùi:0~6.0 Số tới thấp:0~5.3, Số tới cao:0~9.1
Số lùi thấp:0~3.2, Số lùi cao:0~5.5
Cơ chế vận hành Lưỡi cắt Lưỡi chính Thẳng Quay vòng đôi (Xoắn kép)
Lưỡi phụ N/A Lên/xuống
Đấu nối Bù lon Tán
Độ cao 10 ~ 100 mm 45 ~ 115 mm 20 ~ 110 mm
Bộ ly hợp Cài răng Cài răng (Chèn giữa)
Cabin điều khiển Ghế điều khiển Trước/Sau N/A 60 mm
Phải 0 ~ 300 mm (3-stage)
Tay cầm (Cần lái) Trên/Dưới 0 - 90 - 180 (mm) (3-stage) 0 - 30 - 60 (mm) (3-stage)
Trái/Phải 1-stage:20 ° / 2-stage:42 ° (5-stage) N/A

이용약관

개인정보취급방침

이메일주소무단수집거부

이메일주소 무단수집거부합니다.

본 웹사이트에 게시된 이메일 주소가 전자우편 수집 프로그램이나 그 밖의 기술적 장치를 이용하여 무단으로 수집되는 것을 거부하며,
이를 위반시 정보통신망법에 의해 형사 처벌됨을 유념하시기 바랍니다.

Sơ đồ

Sản phẩm
Máy nông nghiệp
Máy chuyên dụng
Máy xây dựng
Tin tức Hansung
Notice
Tin tức Hansung
Tổng quan về công ty
Thông điệp của CEO
Triết lý kinh doanh
Lịch sử
Bằng sáng chế và chứng nhận
Bản đồ / PR Video

PR video

한성티앤아이 PR영상

한성티앤아이에 의해 게시 됨 2016년 4월 7일 목요일